antiberiberi factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiberiberi factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiberiberi factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiberiberi factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiberiberi factor
Similar:
vitamin b1: a B vitamin that prevents beriberi; maintains appetite and growth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).