thiaminase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thiaminase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thiaminase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thiaminase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thiaminase

    * kinh tế

    tiaminaza (men)