tassel flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tassel flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tassel flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tassel flower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tassel flower
tropical Asiatic annual cultivated for its small tassel-shaped heads of scarlet flowers
Synonyms: Emilia sagitta
tropical African annual having scarlet tassel-shaped flower heads; sometimes placed in genus Cacalia
Synonyms: Emilia coccinea, Emilia javanica, Emilia flammea, Cacalia javanica, Cacalia lutea
Similar:
love-lies-bleeding: young leaves widely used as leaf vegetables; seeds used as cereal
Synonyms: velvet flower, Amaranthus caudatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).