emilia sagitta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emilia sagitta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emilia sagitta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emilia sagitta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emilia sagitta

    Similar:

    tassel flower: tropical Asiatic annual cultivated for its small tassel-shaped heads of scarlet flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).