tassel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tassel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tassel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tassel.

Từ điển Anh Việt

  • tassel

    /'tæsəl/

    * danh từ

    quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)

    dải làm dấu (khi đọc sách)

    (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)

    * ngoại động từ

    trang sức bằng núm tua, kết tua

    bẻ cờ (ở cây ngô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tassel

    adornment consisting of a bunch of cords fastened at one end