tasselled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tasselled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasselled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasselled.

Từ điển Anh Việt

  • tasselled

    /'tæsəld/

    * tính từ

    có núm tua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tasselled

    Similar:

    tasseled: fringed or adorned with tassels