synchronisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchronisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronisation.
Từ điển Anh Việt
synchronisation
Cách viết khác : synchronization
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchronisation
* kinh tế
đồng bộ hóa
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự đồng tốc hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synchronisation
Similar:
synchronism: the relation that exists when things occur at the same time
the drug produces an increased synchrony of the brain waves
Synonyms: synchrony, synchronicity, synchroneity, synchronization, synchronizing
Antonyms: asynchronism, desynchronization, desynchronizing
synchronization: an adjustment that causes something to occur or recur in unison
Synonyms: synchronizing, synchronising
synchronization: coordinating by causing to indicate the same time
the synchronization of their watches was an important preliminary
Synonyms: synchronizing