asynchronism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asynchronism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronism.
Từ điển Anh Việt
asynchronism
/æ'siɳkrənizm/
* danh từ
trạng thái không đồng thời
(vật lý) trạng thái không đồng bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asynchronism
* kỹ thuật
xây dựng:
tính không đồng bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asynchronism
the relation that exists when things occur at unrelated times
the stimulus produced a desynchronizing of the brain waves
Synonyms: asynchrony, desynchronization, desynchronisation, desynchronizing
Antonyms: synchronism, synchronization, synchronizing