synchronicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchronicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronicity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synchronicity
Similar:
synchronism: the relation that exists when things occur at the same time
the drug produces an increased synchrony of the brain waves
Synonyms: synchrony, synchroneity, synchronization, synchronisation, synchronizing
Antonyms: asynchronism, desynchronization, desynchronizing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).