succour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succour.
Từ điển Anh Việt
succour
/'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/
* danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
(số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện
* ngoại động từ
giúp đỡ, cứu trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
succour
Similar:
relief: assistance in time of difficulty
the contributions provided some relief for the victims
Synonyms: succor, ministration
succor: help in a difficult situation