succourable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succourable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succourable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succourable.
Từ điển Anh Việt
succourable
* tính từ
có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được