ministration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministration.

Từ điển Anh Việt

  • ministration

    /,minis'treiʃn/

    * danh từ

    sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc

    thanks to the ministrations of someone: nhờ có sự chăm sóc của ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ministration

    Similar:

    relief: assistance in time of difficulty

    the contributions provided some relief for the victims

    Synonyms: succor, succour