succourer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succourer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succourer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succourer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • succourer

    Similar:

    succorer: someone who gives help in times of need or distress or difficulty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).