substance abuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substance abuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substance abuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substance abuse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substance abuse
excessive use of drugs
Synonyms: drug abuse, habit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).