substance, fundamental part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

substance, fundamental part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substance, fundamental part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substance, fundamental part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • substance, fundamental part

    * kỹ thuật

    chất