submersible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submersible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submersible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submersible.
Từ điển Anh Việt
submersible
/səb'mə:səbl/
* tính từ
có thể nhận chìm được
* danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submersible
an apparatus intended for use under water
a warship designed to operate under water
Synonyms: submersible warship
Antonyms: surface ship
capable of being immersed in water or functioning while submerged
a submersible pump
a submergible electric frying pan
Synonyms: submergible
Antonyms: nonsubmersible