submergible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submergible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submergible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submergible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submergible
Similar:
submersible: capable of being immersed in water or functioning while submerged
a submersible pump
a submergible electric frying pan
Antonyms: nonsubmersible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).