nonsubmersible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonsubmersible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsubmersible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsubmersible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonsubmersible
not submersible or submergible
Synonyms: nonsubmergible
Antonyms: submersible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).