strange quark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strange quark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strange quark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strange quark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strange quark

    a quark with an electric charge of -1/3 and a mass 988 times that of an electron and a strangeness of -1

    Synonyms: squark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).