stope ore pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stope ore pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stope ore pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stope ore pass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stope ore pass

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giếng quặng

    miệng ống quặng