stocking stuffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stocking stuffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocking stuffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocking stuffer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stocking stuffer

    Similar:

    stocking filler: a small Christmas present included in the Christmas stocking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).