stockinged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockinged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockinged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockinged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stockinged
wearing stockings
walks about in his stockinged feet
Similar:
stock: have on hand
Do you carry kerosene heaters?
stock: equip with a stock
stock a rifle
stock: supply with fish
stock a lake
stock: supply with livestock
stock a farm
stock: amass so as to keep for future use or sale or for a particular occasion or use
let's stock coffee as long as prices are low
stock: provide or furnish with a stock of something
stock the larder with meat
sprout: put forth and grow sprouts or shoots
the plant sprouted early this year
Synonyms: stock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).