stimulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stimulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stimulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stimulant.
Từ điển Anh Việt
stimulant
/'stimjulənt/
* tính từ
kích thích
* danh từ
chất kích thích, tác nhân kích thích
he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stimulant
* kinh tế
chất kích thích
vật kích thích
* kỹ thuật
y học:
chất kích động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stimulant
a drug that temporarily quickens some vital process
Synonyms: stimulant drug, excitant
that stimulates
stimulant phenomena
Synonyms: stimulating
Similar:
stimulation: any stimulating information or event; acts to arouse action