excitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitant.

Từ điển Anh Việt

  • excitant

    /'eksitənt/

    * tính từ

    (y học) để kích thích

    danh từ

    tác nhân kích thích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excitant

    * kỹ thuật

    chất kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet