stimulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stimulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stimulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stimulation.

Từ điển Anh Việt

  • stimulation

    /,stimju'leiʃn/

    * danh từ

    sự kích thích, sự khuyến khích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stimulation

    * kỹ thuật

    kích thích

    sự kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stimulation

    the act of arousing an organism to action

    any stimulating information or event; acts to arouse action

    Synonyms: stimulus, stimulant, input

    (physiology) the effect of a stimulus (on nerves or organs etc.)

    Similar:

    foreplay: mutual sexual fondling prior to sexual intercourse

    Synonyms: arousal