steaming cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steaming cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steaming cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steaming cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steaming cycle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chu trình chưng hơi nước

    chu trình hóa hơi