steady-state operating condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steady-state operating condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady-state operating condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady-state operating condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steady-state operating condition
* kỹ thuật
điện:
trạng thái vận hành ổn định
Từ liên quan
- steady-state
- steady-state flow
- steady-state creep
- steady-state sound
- steady-state growth
- steady-state models
- steady-state system
- steady-state theory
- steady-state current
- steady-state voltage
- steady-state creeping
- steady-state response
- steady-state solution
- steady-state condition
- steady-state deviation
- steady-state stability
- steady-state conditions
- steady-state hypothesis
- steady-state oscillation
- steady-state temperature
- steady-state load channel
- steady-state characteristic
- steady-state operating condition