stare down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stare down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stare down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stare down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stare down

    overcome or cause to waver or submit by (or as if by) staring

    He simply stared down his opponent

    Synonyms: outstare, outface

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).