outstare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outstare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outstare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outstare.
Từ điển Anh Việt
outstare
/aut'steə/
* ngoại động từ
nhìn lâu hơn (ai)
nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outstare
Similar:
stare down: overcome or cause to waver or submit by (or as if by) staring
He simply stared down his opponent
Synonyms: outface