outface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outface.

Từ điển Anh Việt

  • outface

    /aut'feis/

    * ngoại động từ

    nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outface

    Similar:

    stare down: overcome or cause to waver or submit by (or as if by) staring

    He simply stared down his opponent

    Synonyms: outstare