stall feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stall feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stall feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stall feeding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stall feeding

    * kinh tế

    sự cung cấp cưỡng bức