stallion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stallion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stallion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stallion.

Từ điển Anh Việt

  • stallion

    /'stæljən/

    * danh từ

    ngựa (đực) giống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stallion

    uncastrated adult male horse

    Synonyms: entire