stall (church stall) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stall (church stall) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stall (church stall) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stall (church stall).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stall (church stall)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)