stallage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stallage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stallage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stallage.
Từ điển Anh Việt
stallage
/'stɔ:lidʤ/
* danh từ
khu vực dựng quán
tiền thuê quán ở chợ
quyền dựng quán ở chợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stallage
* kinh tế
quyền đặt quầy (ở chợ)
thuê đặt quầy
thuế đặt quầy
tiền thuê đất ở chợ
tiền thuê quầy