stalking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stalking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stalking
Similar:
stalk: a hunt for game carried on by following it stealthily or waiting in ambush
Synonyms: still hunt
stalk: the act of following prey stealthily
stalk: walk stiffly
haunt: follow stealthily or recur constantly and spontaneously to
her ex-boyfriend stalked her
the ghost of her mother haunted her
Synonyms: stalk
stalk: go through (an area) in search of prey
stalk the woods for deer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).