stalked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stalked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalked.

Từ điển Anh Việt

  • stalked

    /stɔ:kt/

    * tính từ

    có thân; có cuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stalked

    Similar:

    stalk: walk stiffly

    haunt: follow stealthily or recur constantly and spontaneously to

    her ex-boyfriend stalked her

    the ghost of her mother haunted her

    Synonyms: stalk

    stalk: go through (an area) in search of prey

    stalk the woods for deer

    pedunculate: having or growing on or from a peduncle or stalk

    a pedunculate flower

    a pedunculate barnacle is attached to the substrate by a fleshy foot or stalk

    Antonyms: sessile