stake out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stake out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stake out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stake out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stake out

    * kỹ thuật

    chia ra

    đập vỡ

    làm vỡ

    phân ra