stake-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stake-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stake-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stake-out.
Từ điển Anh Việt
stake-out
* danh từ
sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát khu vực bị giám sát, nhà bị giám sát; phạm vi giám sát