stakeholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stakeholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stakeholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stakeholder.

Từ điển Anh Việt

  • stakeholder

    /'steik,houldə/

    * danh từ

    người giữ tiền đặt cược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stakeholder

    * kinh tế

    cổ đông

    người có cổ quyền

    người có dự phần làm ăn

    người có giữ một số cổ phần

    người giữ tiền cọc

    người giữ tiền cược

    người giữ tiền đặt cuộc

    người giữ vật thế chấp

    người hưởng lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stakeholder

    someone entrusted to hold the stakes for two or more persons betting against one another; must deliver the stakes to the winner