splicing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splicing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splicing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splicing.
Từ điển Anh Việt
splicing
* danh từ
sự nối; ghép nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splicing
* kỹ thuật
bện
lớp nền
sự ghép
sự nối
sự tăng
sự tăng bền
điện:
sự nối bện
dệt may:
sự nối vẽ
xây dựng:
sự tiếp nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splicing
Similar:
splice: a junction where two things (as paper or film or magnetic tape) have been joined together
the break was due to an imperfect splice
splice: join the ends of
splice film
marry: perform a marriage ceremony
The minister married us on Saturday
We were wed the following week
The couple got spliced on Hawaii
splice: join together so as to form new genetic combinations
splice genes
splice: join by interweaving strands
Splice the wires