spiral groove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiral groove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiral groove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiral groove.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spiral groove

    * kỹ thuật

    y học:

    rãnh thần kinh quay