spiral chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiral chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiral chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiral chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spiral chamber
* kỹ thuật
xây dựng:
buông hình xoắn ốc
Từ liên quan
- spiral
- spiralis
- spirally
- spiraling
- spirality
- spiral arm
- spiral bit
- spiral fin
- spiral dive
- spiral duct
- spiral flow
- spiral gear
- spiral hoop
- spiral line
- spiral pump
- spiral roof
- spiral stem
- spiral tube
- spiral worm
- spiral angle
- spiral chuck
- spiral chute
- spiral climb
- spiral colon
- spiral curve
- spiral drier
- spiral guide
- spiral organ
- spiral point
- spiral stair
- spiral track
- spiral wheel
- spiral-wound
- spiral casing
- spiral cutter
- spiral galaxy
- spiral groove
- spiral motion
- spiral nebula
- spiral soring
- spiral spring
- spiral stairs
- spiral tunnel
- spiral antenna
- spiral balance
- spiral bandage
- spiral chamber
- spiral gearing
- spiral grapple
- spiral milling