specialize management trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specialize management trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialize management trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialize management trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specialize management trust
* kinh tế
công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
Từ liên quan
- specialize
- specialized
- specializer
- specialize bank
- specialized team
- specialize agency
- specialized banks
- specialized truck
- specialize capital
- specialized access
- specialized agency
- specialized center
- specialized capital
- specialized function
- specialized services
- specialized cold store
- specialized mutual fund
- specialize management trust
- specialized services network
- specialized erection flow line
- specialized mobile radio (smr)
- specialized application language
- specialized classification system
- specialized foreign exchange bank
- specialized refrigeration machine
- specialized refrigeration equipment
- specialized international organization
- specialized mobile radio service (smrs)
- specialized database functions (tmn) (sdf)
- specialized satellite service operator (ssso)
- specialized refrigeration equipment (machinery)