specialized capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specialized capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialized capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialized capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specialized capital
* kinh tế
vốn chuyên dụng
vốn đặc định
Từ liên quan
- specialized
- specialized team
- specialized banks
- specialized truck
- specialized access
- specialized agency
- specialized center
- specialized capital
- specialized function
- specialized services
- specialized cold store
- specialized mutual fund
- specialized services network
- specialized erection flow line
- specialized mobile radio (smr)
- specialized application language
- specialized classification system
- specialized foreign exchange bank
- specialized refrigeration machine
- specialized refrigeration equipment
- specialized international organization
- specialized mobile radio service (smrs)
- specialized database functions (tmn) (sdf)
- specialized satellite service operator (ssso)
- specialized refrigeration equipment (machinery)