specialized database functions (tmn) (sdf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specialized database functions (tmn) (sdf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialized database functions (tmn) (sdf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialized database functions (tmn) (sdf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specialized database functions (tmn) (sdf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng (TMN)
Từ liên quan
- specialized
- specialized team
- specialized banks
- specialized truck
- specialized access
- specialized agency
- specialized center
- specialized capital
- specialized function
- specialized services
- specialized cold store
- specialized mutual fund
- specialized services network
- specialized erection flow line
- specialized mobile radio (smr)
- specialized application language
- specialized classification system
- specialized foreign exchange bank
- specialized refrigeration machine
- specialized refrigeration equipment
- specialized international organization
- specialized mobile radio service (smrs)
- specialized database functions (tmn) (sdf)
- specialized satellite service operator (ssso)
- specialized refrigeration equipment (machinery)