specialized database functions (tmn) (sdf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specialized database functions (tmn) (sdf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialized database functions (tmn) (sdf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialized database functions (tmn) (sdf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • specialized database functions (tmn) (sdf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng (TMN)