sparrow hawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sparrow hawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparrow hawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparrow hawk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sparrow hawk
small North American falcon
Synonyms: American kestrel, kestrel, Falco sparverius
small hawk of Eurasia and northern Africa
Synonyms: Accipiter nisus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).