sparrow-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparrow-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparrow-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparrow-bill.

Từ điển Anh Việt

  • sparrow-bill

    /'spæroubil/

    * danh từ

    đinh không đầu (để đóng đề giày ống)