kestrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kestrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kestrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kestrel.
Từ điển Anh Việt
kestrel
/'kestrəl/
* danh từ
(động vật học) chim cắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kestrel
small Old World falcon that hovers in the air against a wind
Synonyms: Falco tinnunculus
Similar:
sparrow hawk: small North American falcon
Synonyms: American kestrel, Falco sparverius