sparrow-hawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparrow-hawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparrow-hawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparrow-hawk.

Từ điển Anh Việt

  • sparrow-hawk

    /'spærouhɔ:k/

    * danh từ

    (động vật học) chim bồ cắt