socialist society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socialist society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socialist society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socialist society.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
socialist society
* kinh tế
xã hội xã hội chủ nghĩa
Từ liên quan
- socialist
- socialistic
- socialist ideas
- socialist party
- socialist state
- socialistically
- socialist system
- socialist economy
- socialist society
- socialist property
- socialist economics
- socialist revolution
- socialist labor party
- socialist orientation
- socialist construction
- socialist reproduction
- socialist market economy
- socialist standard ideas
- socialist transformation
- socialist commodity economy
- socialist division of labour
- socialist republic of vietnam
- socialist state-run enterprise
- socialist ownership by the whole
- socialist people's libyan arab jamahiriya